Có 2 kết quả:
了結 liǎo jié ㄌㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˊ • 了结 liǎo jié ㄌㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to settle
(2) to finish
(3) to conclude
(4) to wind up
(2) to finish
(3) to conclude
(4) to wind up
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to settle
(2) to finish
(3) to conclude
(4) to wind up
(2) to finish
(3) to conclude
(4) to wind up
Bình luận 0